--

chủ quan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ quan

+ noun  

  • Subjective feeling, subjective thinking, subjective point of view
    • làm cho chủ quan phù hợp với khách quan
      to square what is subjective with what is objective

+ adj  

  • Subjective, personal, own
    • sự nỗ lực chủ quan
      one's own (personal) effort
    • phương pháp tư tưởng còn chủ quan
      his way of thinking is still subjective
    • chủ nghĩa chủ quan
      subjectivism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ quan"
Lượt xem: 576